Có 3 kết quả:

浅尝者 qiǎn cháng zhě ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ ㄓㄜˇ淺嘗者 qiǎn cháng zhě ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ ㄓㄜˇ淺嚐者 qiǎn cháng zhě ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ ㄓㄜˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) dabbler

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) dabbler

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) dabbler

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dilettante
(2) amateur
(3) dabbler

Bình luận 0